Từ điển Trần Văn Chánh咼 - oaiNhư 歪 (bộ 止).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng咼 - quaHọ người. Họ Qua — Một âm là Quai. Xem Quai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng咼 - quaiMiệng méo — Miệng ăn nói ngang ngược — Một âm là Qua. Xem Qua.